Có 6 kết quả:
丿 phiệt • 栰 phiệt • 氕 phiệt • 筏 phiệt • 閥 phiệt • 阀 phiệt
Từ điển Hồ Lê
phiệt (nét phảy)
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiệt (chất protium)
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phiệt tử (bè nổi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tài phiệt, quân phiệt
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0