Có 4 kết quả:

凡 phàm凣 phàm帆 phàm颿 phàm

1/4

phàm

U+51E1, tổng 3 nét, bộ kỷ 几 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phàm là; phàm ăn

Tự hình 5

Dị thể 2

phàm

U+51E3, tổng 3 nét, bộ kỷ 几 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phàm là; phàm ăn

Tự hình 1

Dị thể 1

phàm [buồm, buồng]

U+5E06, tổng 6 nét, bộ cân 巾 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phàm (cánh buồm)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

phàm

U+98BF, tổng 19 nét, bộ phong 風 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phàm ăn

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6