Có 7 kết quả:

吩 phàn樊 phàn焚 phàn礬 phàn釩 phàn钒 phàn𡃎 phàn

1/7

phàn [phân]

U+5429, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phàn nàn

Tự hình 2

Dị thể 1

phàn [phưng]

U+6A0A, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phàn nàn

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

phàn [phần, phừng]

U+711A, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phàn nàn

Tự hình 6

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

phàn [phèn]

U+792C, tổng 20 nét, bộ thạch 石 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phàn (phèn): minh phàn

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

phàn

U+91E9, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phàn (chất vanadium)

Tự hình 2

Dị thể 1

phàn

U+9492, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phàn (chất vanadium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phàn

U+210CE, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phàn nàn

Chữ gần giống 8