1/2
phàng [phảng, phần, phẳng, phỏng]
U+4EFF, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
phàng [bàng, bường, bầng, bừng]
U+65C1, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 8
Dị thể 7