Có 3 kết quả:

傍 phành烹 phành𢴒 phành

1/3

phành [banh, phanh]

U+70F9, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phành ra

Tự hình 2

Dị thể 4

phành [phanh]

U+22D12, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phành ra