1/3
phành [bàng, vàng]
U+508D, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 53
phành [banh, phanh]
U+70F9, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 4
phành [phanh]
U+22D12, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm