1/4
phào [phao, phau]
U+629B, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
phào
U+20D0B, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+20DE4, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
phào [phà]
U+21025, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể