Có 9 kết quả:
噗 phác • 扑 phác • 撲 phác • 朴 phác • 樸 phác • 璞 phác • 醭 phác • 鏷 phác • 镤 phác
Từ điển Trần Văn Kiệm
phác hoạ
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phác (đánh đập)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phác (đánh đập)
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chất phác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chất phác
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phác (ngọc chưa mài)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
váng mốc trên mặt giấm, đậu hũ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phác (chất protactinium)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0