Có 7 kết quả:
劈 phách • 噼 phách • 拍 phách • 擘 phách • 珀 phách • 魄 phách • 𥶱 phách
Từ điển Trần Văn Kiệm
phách (bổ chém): phách mộc sài (bổ củi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phách lạc hồn bay
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhịp phách
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phách (ngón tay cái)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hổ phách
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hồn phách
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0