Có 7 kết quả:

劈 phách噼 phách拍 phách擘 phách珀 phách魄 phách𥶱 phách

1/7

phách

U+5288, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phách (bổ chém): phách mộc sài (bổ củi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

phách

U+567C, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phách lạc hồn bay

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

phách [phạch, phếch, phệch, vạch]

U+62CD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhịp phách

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

phách [bài]

U+64D8, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phách (ngón tay cái)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

phách

U+73C0, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hổ phách

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

phách [bạc]

U+9B44, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hồn phách

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

phách

U+25DB1, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hổ phách

Bình luận 0