Có 3 kết quả:

沛 phái派 phái湃 phái

1/3

phái [bái, phai, phay, pháy, phây, phải, phảy, phẩy, phới]

U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh lực sung phái (dư dật dồi dào)

Tự hình 3

Dị thể 5

phái [phai, phe, pháy, phơi, phới, ]

U+6D3E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phái người

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

phái

U+6E43, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bành phái (dẫy lên)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4