Có 6 kết quả:
判 phán • 盼 phán • 袢 phán • 襻 phán • 販 phán • 贩 phán
Từ điển Viện Hán Nôm
phán rằng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phán (mong mỏi): phán phúc (mong trả lời)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phán (khuy áo để xỏ cúc):hài phán (khuy giày)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phán (mua để bán lại): phán độc (buôn thuốc phiện); ngưu phán (lái trâu)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0