Có 3 kết quả:

炮 pháo砲 pháo礮 pháo

1/3

pháo [bào, bác, than]

U+70AE, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt pháo, bắn pháo

Tự hình 2

Dị thể 4

pháo [bác]

U+7832, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt pháo, bắn pháo

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

pháo [bác]

U+792E, tổng 21 nét, bộ thạch 石 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốt pháo, bắn pháo

Tự hình 1

Dị thể 7