Có 4 kết quả:

发 phát發 phát髮 phát𤼵 phát

1/4

phát

U+53D1, tổng 5 nét, bộ hựu 又 (+3 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)

Tự hình 2

Dị thể 2

phát [phút, phắt, phết]

U+767C, tổng 12 nét, bộ bát 癶 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)

Tự hình 5

Dị thể 6

phát

U+9AEE, tổng 15 nét, bộ tiêu 髟 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát (tóc): lý phát (cắt tóc)

Tự hình 4

Dị thể 19

phát [phút, phết]

U+24F35, tổng 13 nét, bộ bát 癶 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)

Tự hình 1

Dị thể 1