Có 4 kết quả:
发 phát • 發 phát • 髮 phát • 𤼵 phát
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát (tóc): lý phát (cắt tóc)
Tự hình 4
Dị thể 19
Bình luận 0