Có 3 kết quả:

沛 pháy派 pháy霈 pháy

1/3

pháy [bái, phai, phay, phái, phây, phải, phảy, phẩy, phới]

U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mưa phay pháy

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

pháy [phai, phe, phái, phơi, phới, ]

U+6D3E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mưa láy pháy

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

pháy [bái]

U+9708, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa phay pháy

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0