Có 15 kết quả:
份 phân • 分 phân • 吩 phân • 坋 phân • 棻 phân • 棼 phân • 氛 phân • 粪 phân • 糞 phân • 紛 phân • 纷 phân • 芬 phân • 酚 phân • 雰 phân • 𥽡 phân
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân chia
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
phân vân
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
phân (dặn bảo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bón phân
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân vi (khí quyển)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân trâu
Tự hình 2
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phân trâu
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phân vân
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân vân
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân phân (hương thơm toả ra)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân (chất carbolic acid; phenol)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân phân (tuyết sương mù mịt)
Tự hình 2
Dị thể 2