Có 5 kết quả:

矾 phèn礬 phèn𥖎 phèn𥽢 phèn𧀭 phèn

1/5

phèn

U+77FE, tổng 8 nét, bộ thạch 石 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường phèn

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

phèn [phàn]

U+792C, tổng 20 nét, bộ thạch 石 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đường phèn

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

phèn

U+2558E, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phèn chua

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

phèn

U+25F62, tổng 21 nét, bộ mễ 米 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường phèn

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

phèn

U+2702D, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phèn chua

Chữ gần giống 6

Bình luận 0