Có 5 kết quả:

咆 phèo嫖 phèo膘 phèo𦣕 phèo𬛡 phèo

1/5

phèo [bào, bàu, bâu, bầu]

U+5486, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phì phèo

Tự hình 2

Dị thể 3

phèo [phiêu, phiếu, phếu, tẹo]

U+5AD6, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phèo phổi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phèo [phiu, phiếu]

U+8198, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phèo phổi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phèo

U+268D5, tổng 24 nét, bộ nhục 肉 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phèo phổi

Chữ gần giống 2

phèo

U+2C6E1, tổng 24 nét, bộ nhục 肉 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phèo phổi