Có 4 kết quả:

啡 phê批 phê披 phê砒 phê

1/4

phê

U+5561, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cà phê

Tự hình 2

Dị thể 1

phê [phe]

U+6279, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phê trát

Tự hình 2

Dị thể 1

phê [bờ, pha, phi, phơ, phơi]

U+62AB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phê trát

Tự hình 3

Dị thể 5

phê []

U+7812, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phê (thạch tín)

Tự hình 2

Dị thể 1