Có 4 kết quả:

淝 phì肥 phì腓 phì蜰 phì

1/4

phì [phè]

U+6DDD, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phì phào

Tự hình 2

phì [phè, phề]

U+80A5, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phát phì

Tự hình 4

Dị thể 2

phì

U+8153, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo phì

Tự hình 2

Dị thể 1

phì

U+8730, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo phì

Tự hình 2

Dị thể 2