1/4
phình [bình, bầng, bềnh, bừng, phanh, phềnh]
U+6CD9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
phình [bình, bềnh, phềnh]
U+840D, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 5
phình
U+2BBE1, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C6D9, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)phồn thể