Có 6 kết quả:

沸 phí狒 phí費 phí费 phí鐨 phí镄 phí

1/6

phí [phất]

U+6CB8, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phí thuỷ (nấu nước sôi)

Tự hình 3

Dị thể 5

phí

U+72D2, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phí phí (giống khỉ ở châu Phi)

Tự hình 2

Dị thể 11

phí [phía]

U+8CBB, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phung phí

Tự hình 4

Dị thể 3

phí

U+8D39, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phung phí

Tự hình 2

Dị thể 1

phí

U+9428, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phí (chất fermium)

Tự hình 2

Dị thể 1

phí

U+9544, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phí (chất fermium)

Tự hình 2

Dị thể 1