Có 6 kết quả:
沸 phí • 狒 phí • 費 phí • 费 phí • 鐨 phí • 镄 phí
Từ điển Viện Hán Nôm
phí thuỷ (nấu nước sôi)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phí phí (giống khỉ ở châu Phi)
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phung phí
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phung phí
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phí (chất fermium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0