Có 3 kết quả:

擗 phích癖 phích霹 phích

1/3

phích [bịch, phịch, tịch, vích]

U+64D7, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phích lại (phản hồi lại)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

phích [tịch]

U+7656, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy bụng phinh phích

Tự hình 2

Dị thể 1

phích

U+9739, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phích đựng nước

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1