Có 5 kết quả:

哺 phò扶 phò附 phò駙 phò驸 phò

1/5

phò [bu, , , bụ, pho, phô]

U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phì phò

Tự hình 3

Dị thể 2

phò [hùa, phù, vùa]

U+6276, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phò vua

Tự hình 4

Dị thể 6

phò [phụ]

U+9644, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phò mã

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

phò [phụ]

U+99D9, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phò mã

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phò

U+9A78, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phò mã

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1