Có 4 kết quả:
妨 phòng • 房 phòng • 肪 phòng • 防 phòng
Từ điển Trần Văn Kiệm
phòng (thiệt hại)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phòng khuê
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phòng (mỡ trong máu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0