Có 8 kết quả:

仆 phó付 phó傅 phó副 phó咐 phó訃 phó讣 phó赴 phó

1/8

phó [bọc, bộc, phóc, phốc]

U+4EC6, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phó (ngã sấp): tiền phó hậu kế (kẻ trước ngã sấp, kẻ sau tiếp vào)

Tự hình 2

Dị thể 9

phó [pho, phú]

U+4ED8, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phó thác

Tự hình 3

Dị thể 3

phó

U+5085, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sư phó, phó mộc

Tự hình 4

Dị thể 1

phó [pho]

U+526F, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bác phó mộc

Tự hình 3

Dị thể 9

phó

U+5490, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phó thác

Tự hình 2

Dị thể 1

phó

U+8A03, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cáo phó

Tự hình 2

Dị thể 1

phó

U+8BA3, tổng 4 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo phó

Tự hình 2

Dị thể 1

phó

U+8D74, tổng 9 nét, bộ tẩu 走 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi phó hội

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 3