Có 8 kết quả:
仆 phó • 付 phó • 傅 phó • 副 phó • 咐 phó • 訃 phó • 讣 phó • 赴 phó
Từ điển Trần Văn Kiệm
phó (ngã sấp): tiền phó hậu kế (kẻ trước ngã sấp, kẻ sau tiếp vào)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phó thác
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sư phó, phó mộc
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bác phó mộc
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phó thác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cáo phó
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo phó
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0