Có 2 kết quả:

仆 phóc𢺁 phóc

1/2

phóc [bọc, bộc, phó, phốc]

U+4EC6, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trúng phóc, nhảy phóc

Tự hình 2

Dị thể 9

phóc

U+22E81, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhảy phóc

Chữ gần giống 5