Có 7 kết quả:

哺 phô抪 phô敷 phô舖 phô鋪 phô铺 phô𪢜 phô

1/7

phô [bu, , , bụ, pho, phò]

U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phô tìm

Tự hình 3

Dị thể 2

phô []

U+62AA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)

Từ điển Hồ Lê

phô phang

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

phô [phu]

U+6577, tổng 15 nét, bộ phác 攴 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phô diễn, phô bày

Tự hình 5

Dị thể 5

phô [pho, phố]

U+8216, tổng 15 nét, bộ thiệt 舌 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phô diễn, phô bày

Tự hình 1

Dị thể 2

phô [pho, phố]

U+92EA, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phô trương

Tự hình 4

Dị thể 5

phô [phố]

U+94FA, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phô trương

Tự hình 2

Dị thể 3

phô

U+2A89C, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phô diễn, phô bày