Có 7 kết quả:
呸 phôi • 坏 phôi • 坯 phôi • 胚 phôi • 配 phôi • 醅 phôi • 𠸟 phôi
Từ điển Trần Văn Kiệm
chia phôi, phôi pha
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phôi thai
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phôi pha
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phôi (rượu chưa lọc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0