Có 7 kết quả:

呸 phôi坏 phôi坯 phôi胚 phôi配 phôi醅 phôi𠸟 phôi

1/7

phôi [bậy, phi]

U+5478, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia phôi, phôi pha

Tự hình 2

Dị thể 2

phôi [hoai, hoại, hoải]

U+574F, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép

Tự hình 2

Dị thể 6

phôi [phơ]

U+576F, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép

Tự hình 2

Dị thể 7

phôi [phui]

U+80DA, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phôi thai

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

phôi [phối, phới]

U+914D, tổng 10 nét, bộ dậu 酉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phôi pha

Tự hình 5

phôi

U+9185, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phôi (rượu chưa lọc)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

phôi [bai, bui, bôi]

U+20E1F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chia phôi, phôi pha

Chữ gần giống 1