Có 14 kết quả:

俘 phù孚 phù扶 phù枹 phù桴 phù浮 phù符 phù芙 phù芣 phù苻 phù蚨 phù蜉 phù郛 phù鳬 phù

1/14

phù

U+4FD8, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù (bắt tù binh): phù lỗ

Tự hình 3

Dị thể 1

phù [phu]

U+5B5A, tổng 7 nét, bộ tử 子 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù (tiếng cổ nghĩa như chữ phu)

Tự hình 5

Dị thể 6

phù [hùa, phò, vùa]

U+6276, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phù trì

Tự hình 4

Dị thể 6

phù

U+67B9, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù (cái dùi trống)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phù

U+6874, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù (cái dùi trống)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phù [nổi]

U+6D6E, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phù sa

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

phù [bùa]

U+7B26, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phù chú

Tự hình 4

Dị thể 1

phù [giầu, trầu]

U+8299, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phù (hoa sen); phù dung

Tự hình 2

phù [búp, bút]

U+82A3, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phù (cây có hoa làm thuốc)

Tự hình 2

phù [bùa]

U+82FB, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù (cỏ phù)

Tự hình 2

Dị thể 1

phù

U+86A8, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con phù du

Tự hình 2

phù

U+8709, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con phù du

Tự hình 2

Dị thể 3

phù

U+90DB, tổng 9 nét, bộ ấp 邑 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

phù

U+9CEC, tổng 9 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù (vịt trời); phù thuỷ

Tự hình 1

Dị thể 4