Có 14 kết quả:
俘 phù • 孚 phù • 扶 phù • 枹 phù • 桴 phù • 浮 phù • 符 phù • 芙 phù • 芣 phù • 苻 phù • 蚨 phù • 蜉 phù • 郛 phù • 鳬 phù
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (bắt tù binh): phù lỗ
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (tiếng cổ nghĩa như chữ phu)
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
phù trì
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (cái dùi trống)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (cái dùi trống)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phù sa
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
phù chú
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phù (hoa sen); phù dung
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
phù (cây có hoa làm thuốc)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (cỏ phù)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con phù du
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
con phù du
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3