Có 2 kết quả:

噴 phùn𤂫 phùn

1/2

phùn [phun, phún]

U+5674, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùn mưa

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

phùn [phún]

U+240AB, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa phùn