Có 5 kết quả:

付 phú富 phú覆 phú賦 phú赋 phú

1/5

phú [pho, phó]

U+4ED8, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trời phú chọ..

Tự hình 3

Dị thể 3

phú

U+5BCC, tổng 12 nét, bộ miên 宀 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phú quí

Tự hình 5

Dị thể 2

phú [phủ]

U+8986, tổng 18 nét, bộ á 襾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phú cái (làm mái che); phú diệt (đánh đổ)

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

phú

U+8CE6, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thi phú

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

phú

U+8D4B, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thi phú

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1