Có 5 kết quả:
付 phú • 富 phú • 覆 phú • 賦 phú • 赋 phú
Từ điển Hồ Lê
trời phú chọ..
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phú quí
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phú cái (làm mái che); phú diệt (đánh đổ)
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thi phú
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0