Có 5 kết quả:
福 phúc • 腹 phúc • 蝮 phúc • 輻 phúc • 辐 phúc
Từ điển Viện Hán Nôm
phúc đức, làm phúc
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tâm phúc
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phúc xà (rắn hổ mang)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phúc chiếu (sáng tỏ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0