Có 4 kết quả:

喷 phún噴 phún歕 phún𤂫 phún

1/4

phún

U+55B7, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lún phún

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

phún [phun, phùn]

U+5674, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lún phún

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

phún

U+6B55, tổng 16 nét, bộ khiếm 欠 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lún phún

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

phún [phùn]

U+240AB, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mưa lún phún