Có 5 kết quả:

丿 phút發 phút笔 phút筆 phút𤼵 phút

1/5

phút [phiết, phiệt, phảy, phết, phịch]

U+4E3F, tổng 1 nét, bộ triệt 丿 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

phút chốc

Tự hình 3

phút [phát, phắt, phết]

U+767C, tổng 12 nét, bộ bát 癶 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phút chốc

Tự hình 5

Dị thể 6

phút [bút]

U+7B14, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phút chốc

Tự hình 2

Dị thể 2

phút [bút]

U+7B46, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phút chốc

Tự hình 4

Dị thể 2

phút [phát, phết]

U+24F35, tổng 13 nét, bộ bát 癶 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phút chốc

Tự hình 1

Dị thể 1