Có 5 kết quả:

冰 phăng播 phăng氷 phăng𬦋 phăng𬩏 phăng

1/5

phăng [bâng, băng, bưng, văng]

U+51B0, tổng 6 nét, bộ băng 冫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

im phăng phắc, phăng phăng đi tới

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

phăng [, bạ, bợ, , vả, vớ]

U+64AD, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chối phăng

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

phăng [băn, băng]

U+6C37, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

im phăng phắc, phăng phăng đi tới

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

phăng

U+2C98B, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăng phăng chạy tới

Bình luận 0

phăng

U+2CA4F, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăng phăng chạy tới

Bình luận 0