Có 8 kết quả:

㫵 phơi披 phơi派 phơi𣆏 phơi𣈓 phơi𤇨 phơi𤊫 phơi𤊬 phơi

1/8

phơi

U+3AF5, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phơi phóng

phơi [bờ, pha, phi, phê, phơ]

U+62AB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phơi phóng

Tự hình 3

Dị thể 5

phơi [phai, phe, phái, pháy, phới, ]

U+6D3E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phơi phới

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

phơi

U+2318F, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phơi nắng

phơi

U+23213, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phơi phóng

phơi

U+241E8, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phơi phóng

phơi

U+242AB, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phơi phóng

phơi

U+242AC, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phơi phóng