Có 11 kết quả:
匚 phương • 匸 phương • 坊 phương • 妨 phương • 方 phương • 枋 phương • 芳 phương • 鈁 phương • 钫 phương • 魴 phương • 鲂 phương
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương phi, phương hại
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bốn phương
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương (gỗ xẻ vuông)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương (thơm): phương thảo (cỏ thơm)
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương (chất francium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương (chất francium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0