Có 3 kết quả:

凤 phượng鳯 phượng鳳 phượng

1/3

phượng [phụng]

U+51E4, tổng 4 nét, bộ kỷ 几 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim phụng (chim phượng)

Tự hình 2

Dị thể 8

phượng [phùng]

U+9CEF, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phượng hoàng

Tự hình 2

Dị thể 1

phượng [phụng]

U+9CF3, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phượng hoàng

Tự hình 5

Dị thể 8