Có 3 kết quả:
帕 phạ • 怕 phạ • 𪥉 phạ
Từ điển Trần Văn Kiệm
phạ (chiếc khăn tay)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phạ (sợ): phạ tử (sợ chết); phạ sự (sợ rắc rối)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0