Có 3 kết quả:

帕 phạ怕 phạ𪥉 phạ

1/3

phạ

U+5E15, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phạ (chiếc khăn tay)

Dị thể 1

phạ

U+6015, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phạ (sợ): phạ tử (sợ chết); phạ sự (sợ rắc rối)

Dị thể 1

phạ

U+2A949, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)