1/3
phạch [phách, phếch, phệch, vạch]
U+62CD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
phạch
U+22AD7, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+295C0, tổng 14 nét, bộ phong 風 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 16