Có 5 kết quả:

犯 phạm笵 phạm範 phạm范 phạm𫈣 phạm

1/5

phạm

U+72AF, tổng 5 nét, bộ khuyển 犬 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phạm lỗi

Tự hình 4

Dị thể 4

phạm

U+7B35, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

họ Phạm

Tự hình 2

Dị thể 1

phạm

U+7BC4, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mô phạm

Tự hình 3

Dị thể 1

phạm

U+8303, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mô phạm

Tự hình 3

Dị thể 4

phạm

U+2B223, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mô phạm

Tự hình 1