Có 3 kết quả:
梵 phạn • 飯 phạn • 饭 phạn
Từ điển Trần Văn Kiệm
chữ phạn; phạn cung (chùa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0