Có 3 kết quả:

梵 phạn飯 phạn饭 phạn

1/3

phạn

U+68B5, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chữ phạn; phạn cung (chùa)

Tự hình 2

Dị thể 3

phạn

U+98EF, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

phạn

U+996D, tổng 7 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mễ phạn (cơm); phạn thái (bữa ăn); phạn oản (bát cơm)

Tự hình 2

Dị thể 3