Có 1 kết quả:

怦 phạnh

1/1

phạnh [bằn, bừng, phanh]

U+6026, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2