Có 2 kết quả:

乏 phạp姂 phạp

1/2

phạp [bấp, mạp, mấp, mập, mặp, phúp, phập, phặp, phốp, phụp]

U+4E4F, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phạp (thiếu): bất phạp kì nhân (không thiếu những người như vậy)

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

phạp [bợm]

U+59C2, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Bình luận 0