Có 8 kết quả:

叵 phả笸 phả譜 phả谱 phả鉕 phả钷 phả頗 phả𪜘 phả

1/8

phả

U+53F5, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phả (không có thể): phả tín (khó tin)

Tự hình 3

Dị thể 3

phả

U+7B38, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phả (cái mẹt): phả loa

Tự hình 2

Dị thể 1

phả [phổ]

U+8B5C, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gia phả, phả hệ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

phả [phổ]

U+8C31, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia phả, phả hệ

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

phả

U+9255, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phả (chất promethium bronze)

Tự hình 1

Dị thể 1

phả

U+94B7, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phả (chất promethium bronze)

Tự hình 2

Dị thể 1

phả [pha, phở, ]

U+9817, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phả hơi nước

Tự hình 3

Dị thể 3

phả

U+2A718, tổng 11 nét, bộ ất 乙 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa phả dữ dội