Có 9 kết quả:
反 phản • 叛 phản • 坂 phản • 岅 phản • 板 phản • 版 phản • 返 phản • 阪 phản • 𫷰 phản
Từ điển Viện Hán Nôm
làm phản
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phản gỗ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phản gỗ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phản gỗ
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phản gỗ
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phản hồi
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phản điền (chỗ đất nghiêng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0