Có 5 kết quả:

仿 phảng彷 phảng舫 phảng鈁 phảng𥾵 phảng

1/5

phảng [phàng, phần, phẳng, phỏng]

U+4EFF, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phảng phất

Tự hình 4

Dị thể 6

phảng [bàng, phẳng, phỏng, vưởng]

U+5F77, tổng 7 nét, bộ xích 彳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phảng phất

Tự hình 4

Dị thể 4

phảng

U+822B, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phảng (du thuyền): hoạ phảng (thuyền sơn phết đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 1

phảng [phương]

U+9201, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phảng (chất francium)

Tự hình 2

Dị thể 1

phảng

U+25FB5, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phảng hoa

Chữ gần giống 3