Có 7 kết quả:

偾 phấn奋 phấn奮 phấn拚 phấn瀵 phấn粉 phấn鼢 phấn

1/7

phấn

U+507E, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

phấn

U+594B, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phấn đấu

Tự hình 2

Dị thể 4

phấn

U+596E, tổng 16 nét, bộ đại 大 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phấn đấu

Tự hình 4

Dị thể 2

phấn [biện]

U+62DA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

phấn [bẩn]

U+7035, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

son phấn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

phấn

U+7C89, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phấn hoa; son phấn

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

phấn

U+9F22, tổng 17 nét, bộ thử 鼠 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phấn (chuột mắt hí)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1