Có 12 kết quả:
佛 phất • 弗 phất • 彿 phất • 怫 phất • 拂 phất • 沸 phất • 紼 phất • 绋 phất • 茀 phất • 袱 phất • 髴 phất • 𩂕 phất
Từ điển Trần Văn Kiệm
phất phơ
Tự hình 3
Dị thể 11
Từ điển Viện Hán Nôm
phất phơ
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
phất phơ
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phảng phất
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
phất cờ
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
mưa lất phất
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cây phất dũ
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao phất (gói bọc bằng vải)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
phất phơ
Tự hình 2
Dị thể 5