Có 12 kết quả:

佛 phất弗 phất彿 phất怫 phất拂 phất沸 phất紼 phất绋 phất茀 phất袱 phất髴 phất𩂕 phất

1/12

phất [phật]

U+4F5B, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phất phơ

Tự hình 3

Dị thể 11

phất

U+5F17, tổng 5 nét, bộ cung 弓 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phất phơ

Tự hình 5

Dị thể 3

phất [phớt]

U+5F7F, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phất phơ

Tự hình 1

Dị thể 1

phất [phật]

U+602B, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phảng phất

Tự hình 2

Dị thể 2

phất [phắt, phớt, phứt, phựt]

U+62C2, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phất cờ

Tự hình 2

Dị thể 7

phất [phí]

U+6CB8, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mưa lất phất

Tự hình 3

Dị thể 5

phất

U+7D3C, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)

Tự hình 2

Dị thể 5

phất

U+7ECB, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)

Tự hình 2

Dị thể 4

phất

U+8300, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây phất dũ

Tự hình 2

phất [phục]

U+88B1, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao phất (gói bọc bằng vải)

Tự hình 2

phất [phật]

U+9AF4, tổng 15 nét, bộ tiêu 髟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phất phơ

Tự hình 2

Dị thể 5

phất

U+29095, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lất phất

Tự hình 1