Có 2 kết quả:

抔 phầu裒 phầu

1/2

phầu [bất, bắt, bồi, bớt, bứt]

U+6294, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phầu thổ (nắm đất)

Tự hình 1

Dị thể 2

phầu [bâu, bầu, phẫu]

U+88D2, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3