Có 2 kết quả:

粪 phẩn糞 phẩn

1/2

phẩn [phân]

U+7CAA, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

phẩn [phân]

U+7CDE, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 1